
◊ Thép thanh vằn:
. Kích cỡ sản phẩm: Từ Ø10 – Ø60
. Chiều dài thanh thép: L = 11.7 m
. Trọng lượng bó thép: W = 3 tấn
. Bề mặt: Bóng, không dạn nứt, có dập nổi thương hiệu và đường kính thanh thép, ví dụ: VIS D40
. Màu sắc: Có màu xanh đặc trưng
. Tiết diện: Tiết diện tròn
. Đơn trọng: Ổn định
Phạm vi sử dụng: Sử dụng làm cốt bê tông cho các công trình xây dựng công nghiệp và các công trình xây dựng dân dụng đòi hỏi về cơ lý tình rất cao; độ dẻo dai, chịu uốn và độ dãn dài cao.
Chi tiết kỹ thuật
TT
|
TIÊU CHUẨN
|
MÁC THÉP
|
ĐƯỜNG KÍNH
(mm)
|
TIẾT DIỆN NGANG
(mm2)
|
ĐƠN TRỌNG
(kg/m)
|
DUNG SAI ĐƠN
TRỌNG (%)
|
1
|
JIS G3112-1987
(Nhật Bản)
|
SD 295A/
SD 30A
SD 295B/
SD30B
SD 345/
SD35
SD 390/
SD40
SD 490/
SD50
|
D10
|
71.33
|
0.560
|
± 6 %
|
D13
|
126.70
|
0.995
|
D16
|
198.60
|
1.56
|
D19
|
286.50
|
2.25
|
± 5 %
|
D22
|
387.10
|
3.04
|
D25
|
506.70
|
3.98
|
D29
|
642.40
|
5.04
|
± 4 %
|
D32
|
794.20
|
6.23
|
D35
|
956.60
|
7.51
|
2
|
TCVN 1651-1985
(Việt Nam)
|
CI
CII
CIII
CIV
|
D10
|
78.50
|
0.617
|
± 5 %
|
D12
|
113.04
|
0.888
|
D14
|
153.86
|
1.21
|
D16
|
200.96
|
1.58
|
D18
|
254.34
|
2.0
|
D20
|
314.00
|
2.47
|
D22
|
379.94
|
2.98
|
D25
|
490.63
|
3.85
|
± 4 %
|
D28
|
615.44
|
4.83
|
D32
|
803.84
|
6.31
|
D36
|
1017.36
|
7.99
|
D40
|
1256
|
115.502
|
3
|
TCVN 6285 -1997
(Việt Nam)
|
RB 300
RB 400
RB 500
RB 400W
RB 500W
|
D10
|
78.3
|
0.617
|
± 5 %
|
D12
|
113
|
0.888
|
D16
|
201
|
1.58
|
D20
|
314
|
2.47
|
D25
|
491
|
3.85
|
± 4 %
|
D32
|
804
|
6.31
|
D40
|
1256
|
9.86
|
4
|
ASTM A615/A615MM (Hoa kỳ)
|
Grade 40
Grade 60
|
D10
|
71
|
0.56
|
± 6 %
|
D13
|
129
|
0.994
|
D16
|
199
|
1.552
|
D19
|
284
|
2.235
|
D22
|
387
|
3.042
|
D25
|
510
|
3.973
|
D29
|
645
|
5.060
|
D32
|
819
|
6.404
|
D36
|
1006
|
7.907
|
5
|
BS 4449 -1997
(Anh Quốc)
|
Gr 250
Gr 460A
Gr 460B
|
D10
|
78.6
|
0.616
|
± 6.5 %
|
D12
|
113.1
|
0.888
|
± 4.5 %
|
D16
|
201.1
|
1.579
|
D20
|
314.2
|
2.466
|
D25
|
490.9
|
3.854
|
D32
|
804.2
|
6.313
|
D40
|
1256.6
|
9.864
|
D50
|
1863.5
|
15.413
|
|
|